Có 2 kết quả:

开发商 kāi fā shāng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄕㄤ開發商 kāi fā shāng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

developer (of real estate, a commercial product etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

developer (of real estate, a commercial product etc)

Bình luận 0