Có 2 kết quả:
开发商 kāi fā shāng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄕㄤ • 開發商 kāi fā shāng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
developer (of real estate, a commercial product etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
developer (of real estate, a commercial product etc)
Bình luận 0